Có 1 kết quả:
嗜酸乳干菌 shì suān rǔ gān jūn ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄖㄨˇ ㄍㄢ ㄐㄩㄣ
shì suān rǔ gān jūn ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄖㄨˇ ㄍㄢ ㄐㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lactobacillus acidophilus
Bình luận 0
shì suān rǔ gān jūn ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄖㄨˇ ㄍㄢ ㄐㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0