Có 1 kết quả:

嗜酸乳干菌 shì suān rǔ gān jūn ㄕˋ ㄙㄨㄢ ㄖㄨˇ ㄍㄢ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lactobacillus acidophilus

Bình luận 0